CÙNG BBURI CHINH PHỤC TOPIK

🔥CÙNG BBURI CHINH PHỤC TOPIK TRONG TẦM TAY CÁC BẠN NHÉ!

NGÀY 9
🍁의복 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến y phục)

1.운동복 trang phục thể thao

2.정장 áo vest

3.등산복 trang phục leo núi

4.캐주얼 trang phục thường ngày

5.아동복 quần áo trẻ em

6.교복 đồng phục học sinh

7.사이즈 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến kích cỡ)

8.잘 맞다 vừa vặn

9.치수가 크다 / 작다 chỉ số to / nhỏ

10.헐렁하다 rộng

11.허리가 크다 / 작다 vòng eo to / nhỏ

12.끼다 chật

13.소매가 길다/ 짧다 ống tay dài / ngắn


🍁교환/환불 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến đổi hàng / trả hàng)

1.교환 đổi lại (hàng hóa)

2.질이 좋다/ 나쁘다 chất liệu tốt / không tốt

3.유행하다 thịnh hành

4.환불 trả hàng(lấy lại tiền)

5.색상이 진하다/연하다 màu đậm / nhạt

6.유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt

7.상표 nhãn hiệu sản phẩm

8.무난하다 nhẹ nhàng thanh lịch

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *