CÔNG PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
VỮNG VÀNG TOPIK 3-4
CHỦ ĐỀ: 생활 정보 구매 관련 어휘
Từ vựng liên quan đến việc mua bán
1.의식주: ăn mặc ở
2. 물가 : vật giá
3. 구매: mua
4. 생활필수품: đồ sinh hoạt thiết yếu
5. 할인 매장: khu bán đồ giảm giá
6. 장바구니: giỏ hàng
7. 중고품: đồ cũ, đồ đã qua sử dụng
8. 주문하다: đặt hàng
9. 퀵서비스: dịch vụ chuyển hàng nhanh
10.택배: giao hàng tận nhà
11. 배송: giao hàng tận nhà
주거 생활 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sinh hoạt cư trú
1.관리 사무소: văn phòng ban quản lý
2. 관리비: phí quản lý
3. 경비실: phòng bảo vệ
4. 가스 요금: tiền ga5. 수도 요금: tiền nước
6. 전기 요금: tiền điện
7. 쓰레기 분리 배출: gom rác theo từng loại
8. 종량제 봉투: túi/bao đựng rác theo quy chế tự giảm lượng rác
9. 재활용 쓰레기: rác để tái chế
10. 단수: cắt nước
11. 정전: cắt điện
12. 난방: phòng có hệ thống sưởi