TỪ VỰNG BÀI 11 EPS

❓Bạn đang học eps topik nhưng không biết từ vựng.

👉BBURI sẽ giúp bạn điều đó, hãy theo dõi BBURI để là người học từ vựng eps đầu tiên bạn nhé!

TỪ VỰNG BÀI 11 EPS

사과:quả táo

오렌지:quả cam

포도:quả nho

수박:dưa hấu

물:nước

주스:nước hoa quả

우유:sữa

빵:bánh mỳ

라면:mì gói

과자:bánh kẹo

초콜릿:sô cô la

아이스크림:kem

돈:tiền

동전:đồng xu

지폐:tiền giấy

신용카드:thẻ tín dụng

값:giá

비싸다: đắt đỏ

깎다: giảm. giảm bớt

넣다: để vào đặt vào

싸다: gói. bọc

바꾸다: đổi .trao đổi

환불하다: trả lại

치마: váy

바지: quần

티셔츠: áo sơ mi

잠바: áo khoác

운동화: giày thể thao

구두: giày (giày dép)

슬리퍼: dép đế thấp

장화: boots. ủng

양말: tất. bít tất

장갑: găng tay

목도리: khăn quàng cổ

모자: cái mũ. cái nón(miền nam)

넥타이: cà vạt

가방: túi xách

안경: kính

선글라스: kính râm. kiếng râm (miền nam)

과일: hoa quả

식료품: đồ ăn

화폐: tiền giấy

의류: trang phục. quần áo

물품: hàng hóa

구매하다: mua.mua sắm

대: chiếc

그릇: bát

권: quyển

개: cái

포대: bao

켤레: đôi장: tờ

잔: cốc. ly. chén

자루: cây

송이: bông. chùm

봉지: túi

병: chai

박스: hộp

바구니: rổ

벌: bộ

명: Người

마리: con

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *